ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "đại từ nhân xưng" 1件

ベトナム語 đại từ nhân xưng
button1
日本語 人称代名詞
例文 đại từ nhân xưng trong tiếng Việt rất nhiều và phức tạp
ベトナム語には人称代名詞がたくさんあり、複雑だ
マイ単語

類語検索結果 "đại từ nhân xưng" 0件

フレーズ検索結果 "đại từ nhân xưng" 1件

đại từ nhân xưng trong tiếng Việt rất nhiều và phức tạp
ベトナム語には人称代名詞がたくさんあり、複雑だ
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |